Nguồn Máy Tính Super Flower Leadex III Gold 850W PCIe 5.0
- Mã sản phẩm: SF-850F14HG
- Bảo hành 60 tháng
- Chuẩn 80 Plus: Gold
- Công suất: 850W
- Fan: 135mm Two-ball bearing fan
- 100% Full modular
- 100% Tụ Nhật
- Tự động điều chỉnh dòng điện từ 115V - 240V (Active PFC)
- Phù hợp với tiêu chuẩn ATX 12V v2.2, EPS 12V v2.91 và SSI EPS 12V v2.92
- Protection: OVP、OCP、OPP、SCP、UVP、OTP、LVP
- Bảo hành 60 tháng
LEADEX III series được chứng nhận đạt chuẩn 80 Plus Gold - 115V & 230V EU internal Non-redandant, với thiết kế cáp rời - fully modular. Một trong những cải tiến mới nhất của Super Flower là hệ thống cables được bố trí thông minh, giúp cho việc đi dây dễ dàng hơn, tăng lưu lượng không khí làm mát cho toàn bộ hệ thống. Kèm theo đó là các đầu nối (connectors) được thiết kế cực kỳ chất lượng với độ hoàn thiện cao.
LEADEX III series cung cấp cho chúng ta hiệu năng cũng như tính ổn định rất cao trong quá trình sử dụng. Đi kèm với đó là hệ thống quạt tản nhiệt 13cm thông minh, gồm 3 cấp độ, đảm bảo hệ thống PC của bạn hoạt động mượt mà, bền bỉ dưới mức tải nặng, cũng như những PC sử dụng NVIDIA® SLI hoặc ATI CrossFireX.
Super Flower SF-850F14HG Features & Specifications | |
---|---|
Max. DC Output | 850 W |
PFC | Active PFC |
Efficiency | ETA-A & 80 PLUS Gold |
Noise | LAMBDA-A |
Modular | ✓ |
Intel C6/C7 Power State Support | ✓ |
Operating Temperature | 0–50 °C |
Protections | Over Voltage Protection Under Voltage Protection Over Power Protection Over Temperature Protection Over Current Protection Short Circuit Protection |
Cooling | 130 mm Fluid Dynamic Bearing (S1282412H) |
Semi-passive Operation | ✓ (selectable - two modes) |
Dimensions | 150 mm (W) x 85 mm (H) x 160 mm (D) |
Weight | 1.54 kg (3.4 lb) |
Compliance | ATX12V v2.31, EPS 2.92 |
Super Flower SF-850F14HG Power Specifications | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rail | 3.3 V | 5 V | 12 V | 5 VSB | -12 V | ||
Max. Power | 20 A | 20 A | 70.8 A | 3 A | 0.5 A | ||
100 W | 849.6 W | 15 W | 6.0 W | ||||
Total Max. Power | 850 W |
Description | Cable Count | Connector Count (Total) | Gauge | In Cable Capacitors |
---|---|---|---|---|
ATX connector 20+4 pin (580 mm) | 1 | 1 | 18-22AWG | Yes |
4+4 pin EPS12V (700 mm) | 2 | 2 | 18-22AWG | Yes |
6+2 pin PCIe (550 mm+150 mm) | 3 | 6 | 18-20AWG | Yes |
SATA (550 mm+120 mm+120 mm) | 3 | 9 | 18AWG | No |
4-pin Molex (550 mm+100 mm+100 mm+100 mm) | 1 | 4 | 18AWG | No |
AC Power Cord (1380 mm) - C13 coupler | 1 | 1 | 18AWG | - |
Super Flower SF-850F14HG Parts Description | |
---|---|
General Data | |
Manufacturer (OEM) | Super Flower |
Platform Model | Leadex III |
Platform Model | Single Sided |
Primary Side | |
Transient Filter | 3x Y caps, 3x X caps, 2x CM chokes, 1x MOV |
Bridge Rectifier(s) | 1x |
Inrush Current Protection | NTC Thermistor & Relay |
APFC MOSFETs | 2x Infineon IPA50R140CP (550 V, 15 A @ 100 °C, 0.14 Ohm) |
APFC Boost Diode | 1x STMicroelectronics STTH8R06D (600 V, 8 A @ 130 °C) |
Hold-up Cap(s) | 2x Nippon Chemi-Con (400 V, 390 uF each or 780 uF combined, 2000 h @ 105 °C KMR) |
Main Switchers | 2x Infineon IPA50R140CP (550 V, 15 A @ 100 °C, 0.14 Ohm) |
APFC Controller | SF29603 |
Switching Controller | SF29605 & S9602 |
Topology | Primary side: Half-Bridge & LLC converter Secondary side: Synchronous Rectification & DC-DC converters |
Secondary Side | |
+12V | 6x Infineon IPP041N04N (40 V, 80 A @ 100 °C, 4.1 mOhm) |
5V & 3.3V | DC-DC Converters: 6x Alpha & Omega AON6516 (30 V, 25 A @ 100 °C, 8 mOhm) PWM Controllers: 2x ON Semiconductor NCP1587A |
Filtering Capacitors |
Electrolytics: 4x Nippon Chemi-Con (105 °C, W), 1x Nippon Chemi-Con (4 - 10,000 h lifetime @ 105 °C, KY), 3x Nippon Chemi-Con (1 - 2,000 h lifetime @ 105 °C, KMG), 9x United Chemi-Con (1,000 h lifetime @ 105°C, KRG), 2x Nichicon (2 - 5,000 h lifetime @ 105 °C, HD), 2x Nichicon (5 - 6,000 h lifetime @ 105°C, HV series), 2x Nichicon (4 - 10,000 h lifetime @ 105 °C, HE) |
Supervisor IC | SF29603 & LM339A |
Fan Model | Globe Fan S1282412H (130 mm, 12 V, 0.35 A, Fluid Dynamic Bearing) |
5VSB Circuit | |
Rectifiers | 1x PFC Device PFR20L60CT (60 V, 20 A) |
Standby PWM Controller | SF29604 |